--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quá trình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quá trình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quá trình
+ noun
process
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quá trình"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quá trình"
:
quá trình
qui trình
Lượt xem: 627
Từ vừa tra
+
quá trình
:
process
+
quẩn
:
be muddle-headednghĩ quẩnto think like a muddle-headed person
+
outcaste
:
người bị khai trừ khỏi đẳng cấp; người bị mất địa vị trong đẳng cấp
+
diatomaceous
:
có nhiều tảo cát
+
giò vàng
:
Autummal wind, autommal breeze